Có 2 kết quả:

扒犁 pá lí ㄆㄚˊ ㄌㄧˊ爬犁 pá lí ㄆㄚˊ ㄌㄧˊ

1/2

pá lí ㄆㄚˊ ㄌㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) sledge
(2) also written 爬犁

pá lí ㄆㄚˊ ㄌㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

sledge